VinFast Lux SA 2.0 Premium 2.0 AT 2021

775 Triệu

Thông tin chi tiết Xe VinFast Lux SA 2.0 Premium 2.0 AT 2021

VinFast Lux SA2.0, một chiếc SUV mạnh mẽ và sang trọng, sản xuất năm 2021, mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời. Xe màu đen lịch lãm, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Sử dụng nhiên liệu xăng, động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái. ODO đã đi được 84.000 km, xe vẫn còn rất mới và được bảo dưỡng định kỳ hãng Còn bảo hành hãng 2031-máy và hộp số rin 100% Cam kết xe k lỗi cấn đụng/thuỷ kích Hệ thống treo êm ái, giúp xe vận hành mượt mà Xem xe 390 Nguyễn hữu thọ Đà Nẵng


★ 100% xe được kiểm tra kiểm định tại hãng, bao test và check hãng cho anh em

★ Ngân hàng hỗ trợ 70% - Trả góp từ 3-6 năm!

★ Viết giấy bảo hành 12 tháng

Xem thêm

  • Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT 2021 Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT 2021
    • Xuất xứ: Nhập khẩu
    • Tình trạng: Xe cũ
    • Hộp số: Số tự động
    • Màu sắc: Trắng

    540 Triệu Trả trước 162 Triệu

  • Toyota Vios G 1.5 CVT 2022 Toyota Vios G 1.5 CVT 2022
    • Xuất xứ: Lắp ráp
    • Tình trạng: Xe cũ
    • Hộp số: Số tự động
    • Màu sắc: Cát

    475 Triệu Trả trước 142 Triệu

  • Mercedes Benz C250 Exclusive 2015 Mercedes Benz C250 Exclusive 2015
    • Xuất xứ: Lắp ráp
    • Tình trạng: Xe cũ
    • Hộp số: Số tự động
    • Màu sắc: Bạc

    580 Triệu Trả trước 174 Triệu

  • Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020
    • Xuất xứ: Nhập khẩu
    • Tình trạng: Xe cũ
    • Hộp số: Số tự động
    • Màu sắc: Trắng

    475 Triệu Trả trước 142 Triệu

Gọi ngay: 0905218338

Auto Bảo Phương Duy
Số 390 Nguyễn Hữu Thọ

Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất
VinFast
Tình trạng
Xe cũ
Xuất xứ
Lắp ráp
Hộp Số
Số tự động
Nhiên liệu
Xăng
Dòng xe
Suv
Dẫn động
AWD - 4 bánh toàn thời gian
Màu ngoại thất
Đen
Màu nội thất
Nâu
số cửa
5
số chỗ ngồi
7
số km đã đi
84.000 km

Tính vay trả góp

  • Tính
  • 30.000.000 đ
  • 583.333 đ
  • 6.416.667 đ

Ước tính giá lăn bánh

Giá xe

Phí trước bạ

Bảo hiểm dân sự

Phí đăng kiểm

Phí bảo trì đường bộ

Phí đổi biển số

775.000.000 đ

120.000.000 đ

436.000 đ

240.000 đ

1.560.000 đ

500.000 đ

Sang
Chi phí tạm tính